QDX 6000 có thể xem
như một phiên bản rút gọn của Polycon HDX 7000 series, với các đặc điểm kỹ
thuật như:
+ Chất lượng hình ảnh 4 CIF/4 SIF tại tốc độ từ
256kbps-4Mbps (gấp 2 lần VSX)
+ Camera EagleEye QDX với zoom quang 12x, tỉ lệ khung hình 16:9 (tương đương
EagleEye camera của HDX).
+ Chất lượng âm thanh lên đến 22kHz với chuẩn
Siren 22 khi đạt băng thông yêu cầu.
+ Hỗ trợ chia sẻ dữ liệu chuẩn H.239 và People + Content IP.
+ Kích thước nhỏ gọn, theo chuẩn rack
1U.
Các thiết bị trong bộ thiết bị
Polycom QDX 6000:
·Codec QDX 6000:
·EagleEye Camera:
- Nhìn thấy thêm 20% với tỉ lệ
hiển thị 16:9
-
Phân giải HD (1280x720) 720p tới 60fps xử lý hình động tốt nhất
-
12X Zoom quang
-
PTZ êm, nhanh và nhẹ nhàng
-
Góc xoay 272độ
-
Hầu như không méo hình khi chuyển động
-
Hỗ trợ linh hoạt nhiều chuẩn tín hiệu analog và digital.
-
Thu tín hiệu IR Remote
·Polycom QDX
Microphone:
- Hoạt động linh hoạt
-
Nghe rõ được từng từ, âm thanh băng rộng 22kHz với chuẩn Siren22™
-
Thu âm 360° với Micro có 3 thành phần thu âm/mic.
-
Khả năng mở rộng tối đa 2 Micro với StereoSurround™
-
Thu âm rõ và tích hợp tính năng lọc nhiễu
·QDX remote control:
- Thiết bị này dễ dàng sử dụng
để truy cập vào menu của hệ thống, để cấu hình các
thông số cho thiết bị hoạt động, cũng như quay số
để thực hiện cuộc gọi.
-
Với đầy đủ các phím bấm cần thiết: phím số, phím điều chỉnh âm thanh, lấy tiêu
cự, gọi và ngắt cuộc gọi,… làm cho người sử dụng dễ dàng thao tác, điều khiển
thiết bị mà không cần dùng bất cứ thiết bị phụ trợ nào thêm.
Đặt điểm kỹ thuật chi tiết:
Các chuẩn và giao thức video
- H.264
- H.263++
- H.261
- H.239 / People+Content
- H.263 and H.264 Video Error Concealment
Độ phân giải People
- 4SIF/4CIF 16:9 at 256 Kbps—4 Mbps
- SIF (352 x 240), CIF (352 x 288)
- QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144)
Độ phân giải Content
- H.264 Content
- XGA (1024x768)
- SVGA (800x600) Output
- XGA (1024x768)
Camera
- Polycom EagleEye QDX Camera
- 16:9 Aspect Ratio.
- 12X zoom quang
- 72deg FOV at min zoom
- +/- 100 deg pan range
- +20/-30 deg tilt range
Các chuẩn và giao thức Audio
- Polycom StereoSurroundTM
- 14kHz bandwidth Polycom Siren 14
- 22kHz bandwidth Polycom Siren 22
- 7 kHz bandwidth G.722, G.722.1
- 3.4 kHz bandwidth G.711G.728, G.729A
- Tự động điều chỉnh độ khuếch đại
- Tự động triệt nhiễu
- Triệt tiếng dội tức thời
- Khả năng sửa lỗi thoại
Network
- 10/100 auto NIC switch, RJ45 connectors
H.323 lên đến 4 Mbps
- Lost Packet Recovery™ (LPR™) for QoS
Security
- Security mode
- Embedded AES FIPS 197, H.235V3 and H.233/234